Việt
cẩn thân
thận trọng
đắn đo. dè đặt
cảnh giác.
Đức
aufmerksam
ordentlich
sorgfältig
genau
achtsam
behutsam
Acht
Achtsamkeit
Achtsamkeit /f =/
sự. tính] thận trọng, cẩn thân, đắn đo. dè đặt, cảnh giác.
aufmerksam (a), ordentlich (a), sorgfältig (a), genau (a), ordentlich (a), achtsam (a), behutsam (a); Acht f; sự cẩn thân Achtung f, Sorgfalt f, Vorsicht f, Hut m; tính cẩn thân Umsicht f