TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufmerksam

chăm chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhã nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tử tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufmerksam

aufmerksam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aktiv/aufmerksam zuhören

Lắng nghe chủ động/chăm chú

v Den Fahrzeugführer auf bestimmte Schaltzustände der lichttechnischen Anlage aufmerksam zu machen, z.B. durch die Fernlichtkontrollleuchte.

Thông báo cho người lái xe biết tình trạng đóng mở của một hệ thống ánh sáng, thí dụ: đèn kiểm tra đèn pha.

Durch eine Kontrollleuchte im Fahrzeuginnenraum wird der Fahrer auf Fehlfunktionen, die zu wesentlichen Emissionserhö- hungen führen können, aufmerksam gemacht.

Thông qua đèn cảnh báo bên trong xe, người lái sẽ được báo động về những chức năng bị sự cố có thể làm tăng đáng kể sự phát tán khí thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. auf jmdn., etw. aufmerksam machen

lưu ý ai chú ý đến người nào hoặc việc gì

[auf jmdn., etw.] aufmerksam werden

làm chú ý, gây sự chú ý (đến ai, việc gì)

ich bin auf ihn aufmerksam geworden, als er ...

tôi đã chú ý đến anh ta khi anh ta...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmerksam /(Adj )/

chăm chú; chú ý;

aufmerksam /(Adj )/

lưu tâm; cảnh giác;

jmdn. auf jmdn., etw. aufmerksam machen : lưu ý ai chú ý đến người nào hoặc việc gì [auf jmdn., etw.] aufmerksam werden : làm chú ý, gây sự chú ý (đến ai, việc gì) ich bin auf ihn aufmerksam geworden, als er ... : tôi đã chú ý đến anh ta khi anh ta...

aufmerksam /(Adj )/

nhã nhặn; lịch thiệp; chu đáo; tử tế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufmerksam /I a/

1. chăm chú, chú ý, cẩn thận, kĩ càng, chu đáo;