aufmerksam /(Adj )/
chăm chú;
chú ý;
aufmerksam /(Adj )/
lưu tâm;
cảnh giác;
jmdn. auf jmdn., etw. aufmerksam machen : lưu ý ai chú ý đến người nào hoặc việc gì [auf jmdn., etw.] aufmerksam werden : làm chú ý, gây sự chú ý (đến ai, việc gì) ich bin auf ihn aufmerksam geworden, als er ... : tôi đã chú ý đến anh ta khi anh ta...
aufmerksam /(Adj )/
nhã nhặn;
lịch thiệp;
chu đáo;
tử tế;