appetitlich /[ape'ti:tìíẹ, auch: ...titliẹ] (Adj.)/
sạch sẽ;
tử tế (sauber, hygienisch einwandfrei);
goldig /(Adj.)/
(landsch ) tử tế;
lịch thiệp;
Iiebenswiirdig /(Adj.)/
nhã nhặn;
lịch thiệp;
dễ mến;
tử tế;
liebenswürdigerweLse /(Adv.)/
(một cách) nhã nhặn;
lịch thiệp;
dễ mến;
tử tế;
aufmerksam /(Adj )/
nhã nhặn;
lịch thiệp;
chu đáo;
tử tế;
gnadig /[’gne:diẹ] (Adj.)/
(oft iron ) nhân hậu;
từ bi;
tử tế;
tô' t bụng (gütig, wohl wollend);
gutig /['gy:tiẹ] (Adj.)/
hiền lành;
tốt bụng;
rộng rãi;
tử tế;
đáng inen;
đối xử tốt với ai. : sich gütig gegen jmdn. zeigen
Lidschatten /der/
thân ái;
thân mật;
tử tế;
lịch thiệp;
tô' t bụng;
tất cả mọi người đều đối với tôi tử tế : alle waren sehr lieb zu mir hãy tỏ ra lịch thiệp và đừng đến quá muộn. : sei so lieb und komm nicht zu spät
gutdaran /tun/
(bản tính, cách cư xử ) tốt;
đứng đắn;
đàng hoàng;
tử tế;
hiền từ;
nhân hậu;
một đứa trẻ xuất thân từ gia đình tử tể : ein Kind aus gutem Hause cư xử lịch thiệp : sich gut benehmen một con chiên ngoan đạo : ein guter Christ là người nhân hậu : ein gutes Herz haben tôi thấy việc này không tốt (hay không bõ công), tôi không làm đâu : dafür bin ich mir zu gut : jenseits von
nett /[net] (Adj.; -er, -este)/
dễ mến;
khả ái;
vui vẻ;
tử tế;
dễ thương;
kháu khỉnh;
một người dễ mến. : ein netter Mensch
gefällig /(Adj.)/
hay giúp đỡ;
sẵn lòng giúp đố;
nhã nhặn;
lịch thiệp;
tử tế;
một người tứ tế : ein gefälliger Mensch lăm điều gì vui lòng ai. : jmdm. gefällig sein
verbindlich /(Adj.)/
nhã nhặn;
lịch thiệp;
dễ mến;
tử tế;
ân cần;
chu đáo;
niềm nở (freundlich, liebenswürdig);
brav /[bra:f] (Adj.)/
(veraltend) thật thà;
tử tế;
thẳng thắn;
ngay thật;
lương thiện;
đứng đắn;
đoan chính (bieder);
bà ta có một người chềng rất tốt. : sie hat einen braven Mann
freundlich /(Adj.)/
niềm nở;
vui vẻ;
thân ái;
thân mật;
nhã nhặn;
lịch thiệp;
dễ mến;
tử tế;
vui vẻ với ai. : freundlich zu jmdm. sein