artig /(Adj.)/
ngoan ngoãn;
vâng lời (gut, folgsam);
artige Kinder : những đứa bé ngoan.
artig /(Adj.)/
(geh , veraltend) lịch thiệp;
lễ phép;
nhã nhặn (höflich, galant);
er küsste ihr artig die Hand : hắn lịch thiệp hôn tay bà ta.
artig /(Adj.)/
(veraltet) thanh nhã;
duyên dáng;
dễ thương (anmutig, nett);
ein artiges Mädchen : một cô gái dễ thương. (giống như cháo), jazzartig (như nhạc Jazz), samtartig (như nhung, loại nhung).