TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nett

dề thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc ca cửu tấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tử tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháu khỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xinh xắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xinh đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng nể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nett

nett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein netter Mensch

một người dễ mến.

wir haben ganz nett gefroren

chúng tôi đã bị lạnh cóng.

das kann ja nett werden!

điều đố có thể gây phiền toái đẩy!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nett /das; -s, -e (Musik)/

khúc ca cửu tấu (cho chín nhạc cụ);

nett /[net] (Adj.; -er, -este)/

dễ mến; khả ái; vui vẻ; tử tế; dễ thương; kháu khỉnh;

ein netter Mensch : một người dễ mến.

nett /[net] (Adj.; -er, -este)/

xinh xắn; xinh đẹp; đẹp; thú vị;

nett /[net] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) to lớn; đáng nể;

nett /[net] (Adj.; -er, -este)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ) rất; nhiều (sehr, ziemlich);

wir haben ganz nett gefroren : chúng tôi đã bị lạnh cóng.

nett /[net] (Adj.; -er, -este)/

(ugs iron ) không thú vị; không đễ chịu (unangenehm);

das kann ja nett werden! : điều đố có thể gây phiền toái đẩy!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nett /a/

dề thương; kháukhỉnh, kháu, khả ái, xinh xắn, đang thương, dề mến.