nett /das; -s, -e (Musik)/
khúc ca cửu tấu (cho chín nhạc cụ);
nett /[net] (Adj.; -er, -este)/
dễ mến;
khả ái;
vui vẻ;
tử tế;
dễ thương;
kháu khỉnh;
ein netter Mensch : một người dễ mến.
nett /[net] (Adj.; -er, -este)/
xinh xắn;
xinh đẹp;
đẹp;
thú vị;
nett /[net] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) to lớn;
đáng nể;
nett /[net] (Adj.; -er, -este)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ) rất;
nhiều (sehr, ziemlich);
wir haben ganz nett gefroren : chúng tôi đã bị lạnh cóng.
nett /[net] (Adj.; -er, -este)/
(ugs iron ) không thú vị;
không đễ chịu (unangenehm);
das kann ja nett werden! : điều đố có thể gây phiền toái đẩy!