Việt
không thú vị
không đễ chịu
không ấm cúng
không tiện nghi
Đức
nett
ungemutlich
das kann ja nett werden!
điều đố có thể gây phiền toái đẩy!
nett /[net] (Adj.; -er, -este)/
(ugs iron ) không thú vị; không đễ chịu (unangenehm);
điều đố có thể gây phiền toái đẩy! : das kann ja nett werden!
ungemutlich /(Adj.)/
không ấm cúng; không tiện nghi; không đễ chịu;