Việt
không ấm cúng
không tiện nghi
không đễ chịu
không vui vẻ
không thú vị
không vui
khó xử
khó khăn
không dễ chịu.
Đức
ungemutlich
ungemütlich
in eine ungemütliche Lage geraten
ỉăm vào tình huống khó xử
ungemütlich /a/
không ấm cúng, không tiện nghi, không dễ chịu.
ungemutlich /(Adj.)/
không ấm cúng; không tiện nghi; không đễ chịu;
không vui vẻ; không thú vị;
không vui; khó xử; khó khăn;
in eine ungemütliche Lage geraten : ỉăm vào tình huống khó xử