nett /[net] (Adj.; -er, -este)/
(ugs iron ) không thú vị;
không đễ chịu (unangenehm);
điều đố có thể gây phiền toái đẩy! : das kann ja nett werden!
ungemutlich /(Adj.)/
không vui vẻ;
không thú vị;
hausbacken /(Adj.)/
buồn tẻ;
chán ngắt;
buồn chán;
không thú vị;
gleichgültig /(Adj.)/
không quan trọng;
không thú vị;
không đáng chú ý (belanglos, unwichtig);
uninteressant /(Adj.; -er, -este)/
không hay;
không thú vị;
vô vị;
nhạt phèo;
langweilig /(Adj.)/
chán ngán;
chán ngắt;
không thú vị;
không lôi cuốn;
buồn tẻ;
anh ta là một người khá nhạt nhẽo : er ist ein ziemlich langweiliger Mensch ở đây chán đến chết được. : hier ist es zum Sterben langweilig