TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hausbacken

chán ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: ~ es Brot bánh mì nhà làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi <5 nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn tê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẻ ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thú vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn tẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hausbacken

hausbacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hausbacken /(Adj.)/

(veraltet) tự làm; tự nướng (bánh);

hausbacken /(Adj.)/

buồn tẻ; chán ngắt; buồn chán; không thú vị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hausbacken /a/

1.: hausbacken es Brot bánh mì nhà làm; 2. nuôi < 5 nhà, buồn tê, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn chán, không thú vị.