Việt
chán ngắt
buồn chán
: ~ es Brot bánh mì nhà làm
nuôi <5 nhà
buồn tê
tẻ ngắt
không thú vị.
tự làm
tự nướng
buồn tẻ
không thú vị
Đức
hausbacken
hausbacken /(Adj.)/
(veraltet) tự làm; tự nướng (bánh);
buồn tẻ; chán ngắt; buồn chán; không thú vị;
hausbacken /a/
1.: hausbacken es Brot bánh mì nhà làm; 2. nuôi < 5 nhà, buồn tê, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn chán, không thú vị.