TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thú vị

không thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn tẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt phèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán ngán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt phèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không thú vị

uninteressant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungemutlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hausbacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichgültig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langweilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das kann ja nett werden!

điều đố có thể gây phiền toái đẩy!

er ist ein ziemlich langweiliger Mensch

anh ta là một người khá nhạt nhẽo

hier ist es zum Sterben langweilig

ở đây chán đến chết được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uninteressant /a/

không hay, không thú vị, vô vị, nhạt phèo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nett /[net] (Adj.; -er, -este)/

(ugs iron ) không thú vị; không đễ chịu (unangenehm);

điều đố có thể gây phiền toái đẩy! : das kann ja nett werden!

ungemutlich /(Adj.)/

không vui vẻ; không thú vị;

hausbacken /(Adj.)/

buồn tẻ; chán ngắt; buồn chán; không thú vị;

gleichgültig /(Adj.)/

không quan trọng; không thú vị; không đáng chú ý (belanglos, unwichtig);

uninteressant /(Adj.; -er, -este)/

không hay; không thú vị; vô vị; nhạt phèo;

langweilig /(Adj.)/

chán ngán; chán ngắt; không thú vị; không lôi cuốn; buồn tẻ;

anh ta là một người khá nhạt nhẽo : er ist ein ziemlich langweiliger Mensch ở đây chán đến chết được. : hier ist es zum Sterben langweilig