Việt
lễ độ
nhã nhặn
lịch sự
lễ phép
phong nhe
trang nhã
dễ mến
tử tế
ân cần
âu yém
chu đáo
trìu mến.
nịnh đẳm
lịch sự với phụ nữ
tình yêu thoáng chốc
tình yêu không nghiêm túc
lăng nhăng
Đức
galant
galant /[galant] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr veraltend) (nói về đàn ông) nịnh đẳm; lịch sự với phụ nữ;
(thuộc) tình yêu thoáng chốc; tình yêu không nghiêm túc; lăng nhăng (amourös);
galant /a/
1. lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép, phong nhe, trang nhã, dễ mến, tử tế; 2. ân cần, âu yém, chu đáo, trìu mến.