TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galant

lễ độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong nhe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu yém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trìu mến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh đẳm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch sự với phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình yêu thoáng chốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình yêu không nghiêm túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăng nhăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

galant

galant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

galant /[galant] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr veraltend) (nói về đàn ông) nịnh đẳm; lịch sự với phụ nữ;

galant /[galant] (Adj.; -er, -este)/

(thuộc) tình yêu thoáng chốc; tình yêu không nghiêm túc; lăng nhăng (amourös);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

galant /a/

1. lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép, phong nhe, trang nhã, dễ mến, tử tế; 2. ân cần, âu yém, chu đáo, trìu mến.