Việt
lễ độ
nhã nhặn
lịch sự
lễ phép
phong nhe
trang nhã
dễ mến
tử tế
ân cần
âu yém
chu đáo
trìu mến.
Đức
galant
galant /a/
1. lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép, phong nhe, trang nhã, dễ mến, tử tế; 2. ân cần, âu yém, chu đáo, trìu mến.