Việt
loại
giống
loài
loại // mềm
dễ gia công
Lòng tốt
tử tế
ân cần
thứ
tính chất
phẩm chất
Nhã nhặn.
Anh
kind
Đức
Art
Gattung
Sorte
Pháp
espèce
Kind
kind /RESEARCH/
[DE] Art
[EN] kind
[FR] espèce
Lòng tốt, tử tế, ân cần, loại, giống, thứ, tính chất, phẩm chất
loài, giống, loại // mềm (quặng); dễ gia công (nguyên liệu)
n. sort (“What kind of dog is that?”); ad. gentle; caring; helpful