Việt
dễ gia công
gia công được
loài
giống
loại // mềm
Anh
workable
machinable
kind
v Gut verformbar und gut legierbar
Dễ gia công biến dạng và dễ pha hợp kim
Er ist gut bearbeitbar und lässt sich randschichthärten.
Gang cầu dễ gia công và có thể tôi bề mặt.
Gute Kaltumformbarkeit
Dễ gia công biến dạng nguội
:: Einfache Nachbearbeitung
Dễ gia công
Es lässt sich relativeinfach bearbeiten.
Các loại gỗ này tươngđối dễ gia công.
loài, giống, loại // mềm (quặng); dễ gia công (nguyên liệu)
dễ gia công, gia công được