TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ gia công

dễ gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gia công được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loại // mềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dễ gia công

workable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

machinable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kind

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gut verformbar und gut legierbar

Dễ gia công biến dạng và dễ pha hợp kim

Er ist gut bearbeitbar und lässt sich randschichthärten.

Gang cầu dễ gia công và có thể tôi bề mặt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gute Kaltumformbarkeit

Dễ gia công biến dạng nguội

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Einfache Nachbearbeitung

 Dễ gia công

Es lässt sich relativeinfach bearbeiten.

Các loại gỗ này tươngđối dễ gia công.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kind

loài, giống, loại // mềm (quặng); dễ gia công (nguyên liệu)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

workable

dễ gia công

machinable

dễ gia công, gia công được