TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công được

gia công được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dễ đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gia công được

 workable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

workable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

machinable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

gia công được

verarbeitungsfähig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der fertigungsbedingte Grat wird nachträglich entfernt (Bild 2).

Các bavia phátsinh do điểu kiện gia công được loại bỏ sau (Hình 2).

Die Fertigung von Werkstücken wird durch die Einwirkung von äußeren Kräften oder Wärmeeinwirkung durchgeführt.

Các phôi gia công được sản xuất qua tác dụng của ngoại lực hay nhiệt.

Der Fertigungsablauf erfolgt im festen Zustand, die Werkstückmasse bleibt konstant.

Trình tự gia công được thực hiện ở trạng tháirắn, khối lượng phôi không đổi.

Die Verarbeitungsparameter sind für ein bestimmtes Produkt festgelegt.

Các thông số gia công được quy định rõ cho mỗi sản phẩm nhất định.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Fertigungsverfahren werden in 6 Hauptgruppen eingeteilt (Bild 1).

Phương pháp gia công được chia thành sáu nhóm chính (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

machinable

dễ gia công, gia công được

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verarbeitungsfähig /adj/XD/

[EN] workable

[VI] gia công được, dễ đổ (bê tông)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workable /xây dựng/

gia công được