TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verarbeitungsfähig

gia công được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verarbeitungsfähig

workable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

machinable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verarbeitungsfähig

verarbeitungsfähig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

bearbeitbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verarbeitbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die wenigsten Kunststoffe sind direkt nach der Synthese verarbeitungsfähig bzw. einsatzbereit.

Sau khi được tổng hợp, rất ít các chất dẻo có thể được gia công ngay hoặc sẵn sàng sử dụng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

machinable

bearbeitbar, verarbeitungsfähig, verarbeitbar

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verarbeitungsfähig /adj/XD/

[EN] workable

[VI] gia công được, dễ đổ (bê tông)