TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lidschatten

lớp màu tô mí mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường viền mi mắt lieb :

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tử tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô't bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đễ thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được hoan nghênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lidschatten

eye shadow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lidschatten

Lidschatten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lidschatten

ombre pour paupières

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle waren sehr lieb zu mir

tất cả mọi người đều đối với tôi tử tế

sei so lieb und komm nicht zu spät

hãy tỏ ra lịch thiệp và đừng đến quá muộn.

ein liebes Mädchen

một cô gái dễ thương.

meine liebe Mutter

người mẹ thân yêu của tôi

ich habe dich lieb

mình rất mến bạn, (nói với giọng trìu mến) mein Lieber

meine Liebe, mein Liebes

người yêu qui của tôi, cục cưng, anh yêu, em yêu.

das ist mir gar nicht lieb

điều ấy không làm tôi vui chút nào

es wäre mir lieber, wenn...

tôi sẽ lấy làm hài lòng hơn, nếu như...

je mehr, je lieber

càng nhiều càng tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lidschatten /der/

lớp màu tô mí mắt;

Lidschatten /der/

đường viền mi mắt lieb [li:p] (Adj ):;

Lidschatten /der/

thân ái; thân mật; tử tế; lịch thiệp; tô' t bụng;

alle waren sehr lieb zu mir : tất cả mọi người đều đối với tôi tử tế sei so lieb und komm nicht zu spät : hãy tỏ ra lịch thiệp và đừng đến quá muộn.

Lidschatten /der/

dễ mến; đễ thương;

ein liebes Mädchen : một cô gái dễ thương.

Lidschatten /der/

thân yêu; thương mến; yêu quí;

meine liebe Mutter : người mẹ thân yêu của tôi ich habe dich lieb : mình rất mến bạn, (nói với giọng trìu mến) mein Lieber meine Liebe, mein Liebes : người yêu qui của tôi, cục cưng, anh yêu, em yêu.

Lidschatten /der/

hay; dễ chịu; thú vị; được hoan nghênh;

das ist mir gar nicht lieb : điều ấy không làm tôi vui chút nào es wäre mir lieber, wenn... : tôi sẽ lấy làm hài lòng hơn, nếu như... je mehr, je lieber : càng nhiều càng tốt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lidschatten /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lidschatten

[EN] eye shadow

[FR] ombre pour paupières