Lidschatten /der/
lớp màu tô mí mắt;
Lidschatten /der/
đường viền mi mắt lieb [li:p] (Adj ):;
Lidschatten /der/
thân ái;
thân mật;
tử tế;
lịch thiệp;
tô' t bụng;
alle waren sehr lieb zu mir : tất cả mọi người đều đối với tôi tử tế sei so lieb und komm nicht zu spät : hãy tỏ ra lịch thiệp và đừng đến quá muộn.
Lidschatten /der/
dễ mến;
đễ thương;
ein liebes Mädchen : một cô gái dễ thương.
Lidschatten /der/
thân yêu;
thương mến;
yêu quí;
meine liebe Mutter : người mẹ thân yêu của tôi ich habe dich lieb : mình rất mến bạn, (nói với giọng trìu mến) mein Lieber meine Liebe, mein Liebes : người yêu qui của tôi, cục cưng, anh yêu, em yêu.
Lidschatten /der/
hay;
dễ chịu;
thú vị;
được hoan nghênh;
das ist mir gar nicht lieb : điều ấy không làm tôi vui chút nào es wäre mir lieber, wenn... : tôi sẽ lấy làm hài lòng hơn, nếu như... je mehr, je lieber : càng nhiều càng tốt.