liebhaben /(unr. V.; hat)/
yêu;
thương mến (ai);
Lidschatten /der/
thân yêu;
thương mến;
yêu quí;
người mẹ thân yêu của tôi : meine liebe Mutter mình rất mến bạn, (nói với giọng trìu mến) mein Lieber : ich habe dich lieb người yêu qui của tôi, cục cưng, anh yêu, em yêu. : meine Liebe, mein Liebes