herzgeliebt /(Adj.) (geh)/
yêu quí;
Lidschatten /der/
thân yêu;
thương mến;
yêu quí;
người mẹ thân yêu của tôi : meine liebe Mutter mình rất mến bạn, (nói với giọng trìu mến) mein Lieber : ich habe dich lieb người yêu qui của tôi, cục cưng, anh yêu, em yêu. : meine Liebe, mein Liebes
Honey /fhAni], der; -[s], -s (Kosew.)/
anh yêu quí;
con yêu quí;
cục cưng (Schätzchen, Liebling, Süße[rJ);