Việt
thân yêu
mến yêu
yêu quí
yêu mến
tiện nghi
ấm cúng
đầm ắm
thân mật
thân tình
tâm tình.
Đức
traut
traut /a/
1. thân yêu, mến yêu, yêu quí, yêu mến; 2. tiện nghi, ấm cúng, đầm ắm, thân mật, thân tình, tâm tình.