Việt
yêu dấu
yêu quí
yêu thương
thương yêu
yêu mên
yồu qúi
thân yêu
đại chúng
phổ thông
phổ cập
dễ hiểu
đơn giản
ưa thích nhắt
thích nhắt
yêu qúi nhất
quen nhắt.
Đức
schätzen
lieben
vielgeliebt
beliebt
vielgeliebt /a/
yêu dấu, yêu quí, yêu thương, thương yêu; viel
beliebt /a/
được] yêu mên, yồu qúi, yêu dấu, thân yêu, đại chúng, phổ thông, phổ cập, dễ hiểu, đơn giản, ưa thích nhắt, thích nhắt, yêu qúi nhất, quen nhắt.
schätzen vt, lieben vt.