lieben /(sw. V.; hat)/
yêu;
yêu thương;
yêu mến;
jmdn. von ganzem Herzen lieben : yêu ai vô cùng die beiden lieben sich : hai người ấy yêu nhau (Spr.) was sich liebt, das neckt sich : yêu nhau hay ghẹo nhau (yêu nhau lắm cẩn nhau đau).
lieben /(sw. V.; hat)/
thích;
ưa thích;
thích hợp;
gutes Essen lieben : thích thức ăn ngon die Pflanze liebt san digen Boden : loại cây này thích hợp với đất cát er liebt es nicht, wenn man ihn unterbricht : ông ta khôiìg thích bị ngắt lời.