verliebt /a/
yêu dắu, yêu thương, yêu đương.
liebgewinnen /(tách được) vt/
yêu, yêu mến, yêu thương, yêudấu; lieb haben (tách được) yêu.
verknallen /(in A)/
(in A) yêu dắu, yêu đương, yêu thương, yêu; sein Pulver - (thân) phí tiền vô ích.
vielgeliebt /a/
yêu dấu, yêu quí, yêu thương, thương yêu; viel
herzallerliebst /a/
yêu dắu, yêu quí, yêu thương, thương yêu.
lieb /a/
1. thân thiết, yêu mến, yêu thương, mến, dễ mến, đáng mến; 2.: das lieb e Brot bánh mì sấy khô; den lieb en langen suốt ngày;