Việt
thân thiết
yêu mến
yêu thương
mến
dễ mến
đáng mến
: das ~ e Brot bánh mì sấy khô
Đức
lieb
das lieb e Brot
bánh mì sấy khô;
den lieb en langen
suốt ngày;
lieb /a/
1. thân thiết, yêu mến, yêu thương, mến, dễ mến, đáng mến; 2.: das lieb e Brot bánh mì sấy khô; den lieb en langen suốt ngày;