mögen /[’ma-.gan] (unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ với động từ nguyên mẫu; mochte, hat ... mögen)/
thích;
mến;
có cảm tình;
tôi không thích ăn cá. : ich mag keinen Fisch essen
mögen /(Vollverb; mochte, hat gemocht)/
mến;
ưa;
thích;
có cảm tình (với ai);
hai người ấy không ưa nhau. : die beiden mögen einander nicht