lieben /vt/
yêu;
Dämon /m -s, -mónen/
con] qủi, yêu; tâm hồn độc ác; ngưòi cám dỗ, ngưòi quyến rũ.
dämonenhaft,dämonisch /a/
thuộc] qủi, yêu; độc ác, dũ tợn, nham hiểm, giảo quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá.
liebgewinnen /(tách được) vt/
yêu, yêu mến, yêu thương, yêudấu; lieb haben (tách được) yêu.
verknallen /(in A)/
(in A) yêu dắu, yêu đương, yêu thương, yêu; sein Pulver - (thân) phí tiền vô ích.