Việt
Yêu
ái
aí mộ
nhân ái
từ ái
tình yêu
tình ái.<BR>divine ~ Thánh ái
tình yêu của Thiên Chúa
tình yêu của Thần Thánh.<BR>~ of neighbor Yêu người
tình yêu người láng giềng
yêu như người láng giềng
tình yêu đối với tha nhân.
Anh
love
Yêu, ái, aí mộ, nhân ái, từ ái, tình yêu, tình ái.< BR> divine ~ Thánh ái, tình yêu của Thiên Chúa, tình yêu của Thần Thánh.< BR> ~ of neighbor Yêu người, tình yêu người láng giềng, yêu như người láng giềng, tình yêu đối với tha nhân.