Việt
cây mai hoa
lá non
lá chưa xòe ra
người yêu quí
yêu
Anh
lesser twayblade
Đức
Herzblatt
Pháp
listère en coeur
Herzblatt /das/
(Gartenbau) lá non; lá chưa xòe ra;
người yêu quí; (con, em, anh) yêu (tiếng gọi âu yếm);
Herzblatt /ENVIR/
[DE] Herzblatt
[EN] lesser twayblade
[FR] listère en coeur
Herzblatt /n -(e)s, -blätter (thực vật)/
cây mai hoa (Parnassia palustris L.); Herz