TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dämonenhaft

bị ma ám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như một con quỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như ma quỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dämonenhaft

dämonenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dämonisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dämonenhaft,dämonisch /a/

thuộc] qủi, yêu; độc ác, dũ tợn, nham hiểm, giảo quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dämonenhaft /(Adj.)/

bị ma ám; như một con quỷ; như ma quỷ;