TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verknallen

yêu dắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn ầm ỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu say đắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ trích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verknallen

verknallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich in das Mädchen verknallt

hắn đã yêu say mê cô gái ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verknallen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) bắn (pháo hoa, súng v v ) ầm ỹ;

verknallen /(sw. V.; hat)/

yêu say đắm; say mê; yêu nồng nhiệt;

er hat sich in das Mädchen verknallt : hắn đã yêu say mê cô gái ấy.

verknallen /(sw. V.; hat)/

(ugs veraltend) kết án; lên án; chỉ trích (verurteilen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verknallen /(in A)/

(in A) yêu dắu, yêu đương, yêu thương, yêu; sein Pulver - (thân) phí tiền vô ích.