Việt
yêu mên
yồu qúi
yêu dấu
thân yêu
đại chúng
phổ thông
phổ cập
dễ hiểu
đơn giản
ưa thích nhắt
thích nhắt
yêu qúi nhất
quen nhắt.
Anh
popular
Đức
beliebt
beliebt /a/
được] yêu mên, yồu qúi, yêu dấu, thân yêu, đại chúng, phổ thông, phổ cập, dễ hiểu, đơn giản, ưa thích nhắt, thích nhắt, yêu qúi nhất, quen nhắt.