Việt
hiền lành
tốt bụng
rộng rãi
tử tế
đáng inen
Đức
gutig
sich gütig gegen jmdn. zeigen
đối xử tốt với ai.
gutig /['gy:tiẹ] (Adj.)/
hiền lành; tốt bụng; rộng rãi; tử tế; đáng inen;
đối xử tốt với ai. : sich gütig gegen jmdn. zeigen