Việt
bắt buộc
nhất thiết phải có
cưông bách
nhã nhặn
lịch thiệp
dễ mến
tử tế
ân cần
chu đáo
niềm nở
cưỡng bách
Anh
binding
legally binding
mandatory
Đức
verbindlich
Pháp
ayant force de loi
juridiquement contraignant
juridiquement obligatoire
qui lie juridiquement
Für die Kennzeichnung der Bilder sind verbindlich:
Biểu thị hình ảnh được xác định qua:
Verbindlich sind letztlich die Herstellerangaben (der Pumpe zugeordnete Handbücher und Betriebsanleitungen).
Tính đúng đắn cuối cùng là các hướng dẫn của nhà sản xuất (gồm các sách hướng dẫn và tài liệu chỉ dẫn vận hành của máy bơm được cung cấp).
Das Global Harmonisierte System (GHS) der Vereinten Nationen vereinheitlicht weltweit die Einstufung und Kennzeichnung von Chemikalien (ab 20.01.2009 in Kraft, verbindlich ab 01.12.2010 für Stoffe und ab 01.06.2015 für Gemische).
Hệ thống hài hòa toàn cầu (Globally Harmonized System, GHS) của Liên Hiệp Quốc tiêu chuẩn hóa trên toàn thế giới việc phân loại và ghi ký hiệu cho các hóa chất (hiệu lực từ ngày 20.01.2009, bắt buộc từ 01.12.2010 với những đơn chất và từ 01.06.2015 với những hợp chất).
Folgende Maßnahmen sind verbindlich durchzuführen (Übersicht 1):
Những biện pháp sau đây bắt buộc phải thi hành (Tổng quan 1):
verbindlich /(Adj.)/
nhã nhặn; lịch thiệp; dễ mến; tử tế; ân cần; chu đáo; niềm nở (freundlich, liebenswürdig);
bắt buộc; nhất thiết phải có; cưỡng bách (bindend, verpflichtend);
verbindlich /I a/
1. bắt buộc, nhất thiết phải có, cưông bách;
verbindlich /adj/CH_LƯỢNG/
[EN] mandatory
[VI] bắt buộc
verbindlich /TECH/
[DE] verbindlich
[EN] legally binding
[FR] ayant force de loi; juridiquement contraignant; juridiquement obligatoire; qui lie juridiquement