TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbindlich

bắt buộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất thiết phải có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tử tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niềm nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡng bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verbindlich

binding

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

legally binding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mandatory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verbindlich

verbindlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verbindlich

ayant force de loi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

juridiquement contraignant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

juridiquement obligatoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qui lie juridiquement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für die Kennzeichnung der Bilder sind verbindlich:

Biểu thị hình ảnh được xác định qua:

Verbindlich sind letztlich die Herstellerangaben (der Pumpe zugeordnete Handbücher und Betriebsanleitungen).

Tính đúng đắn cuối cùng là các hướng dẫn của nhà sản xuất (gồm các sách hướng dẫn và tài liệu chỉ dẫn vận hành của máy bơm được cung cấp).

Das Global Harmonisierte System (GHS) der Vereinten Nationen vereinheitlicht weltweit die Einstufung und Kennzeichnung von Chemikalien (ab 20.01.2009 in Kraft, verbindlich ab 01.12.2010 für Stoffe und ab 01.06.2015 für Gemische).

Hệ thống hài hòa toàn cầu (Globally Harmonized System, GHS) của Liên Hiệp Quốc tiêu chuẩn hóa trên toàn thế giới việc phân loại và ghi ký hiệu cho các hóa chất (hiệu lực từ ngày 20.01.2009, bắt buộc từ 01.12.2010 với những đơn chất và từ 01.06.2015 với những hợp chất).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Folgende Maßnahmen sind verbindlich durchzuführen (Übersicht 1):

Những biện pháp sau đây bắt buộc phải thi hành (Tổng quan 1):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbindlich /(Adj.)/

nhã nhặn; lịch thiệp; dễ mến; tử tế; ân cần; chu đáo; niềm nở (freundlich, liebenswürdig);

verbindlich /(Adj.)/

bắt buộc; nhất thiết phải có; cưỡng bách (bindend, verpflichtend);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbindlich /I a/

1. bắt buộc, nhất thiết phải có, cưông bách;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbindlich /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] mandatory

[VI] bắt buộc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verbindlich /TECH/

[DE] verbindlich

[EN] legally binding

[FR] ayant force de loi; juridiquement contraignant; juridiquement obligatoire; qui lie juridiquement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verbindlich

binding