TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhất thiết phải có

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất thiết phải có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhất thiết phải có

verbindlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabdingbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabdinglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da zum Erreichen der Euro-5-Norm, Systeme der Abgasnachbehandlung unverzichtbar sind, können Motorabstimmungen wieder so gewählt werden, dass z.B. durch einen frühen Einspritzzeitpunkt Kraftstoff gespart wird.

Muốn đạt được tiêu chuẩn Euro 5 nhất thiết phải có hệ thống xử lý khí thải. Trong trường hợp đó, những biện pháp điều chỉnh cho động cơ được chọn lựa, chẳng hạn như thời điểm phun nhiên liệu sớm hơn sẽ tiết kiệm được nhiên liệu tiêu thụ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Strickte Aerobier (obligate Aerobier) benötigen zum Wachstum unbedingt Sauerstoff.

Sinh vật hiếu khí bắt buộc (obligate aerobier) để tăng trưởng chúng đòi hỏi nhất thiết phải có oxy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbindlich /(Adj.)/

bắt buộc; nhất thiết phải có; cưỡng bách (bindend, verpflichtend);

unabdingbar /[on|ap'dirjba:r] (Adj.)/

cần thiết; bó buộc; bắt buộc; nhất thiết phải có;

unabdinglich /(Adj.)/

cần thiết; bó buộc; bắt buộc; nhất thiết phải có;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbindlich /I a/

1. bắt buộc, nhất thiết phải có, cưông bách;