Việt
bắt buộc
nhất thiết phải có
cưông bách
cưỡng bách
cần thiết
bó buộc
Đức
verbindlich
unabdingbar
unabdinglich
Da zum Erreichen der Euro-5-Norm, Systeme der Abgasnachbehandlung unverzichtbar sind, können Motorabstimmungen wieder so gewählt werden, dass z.B. durch einen frühen Einspritzzeitpunkt Kraftstoff gespart wird.
Muốn đạt được tiêu chuẩn Euro 5 nhất thiết phải có hệ thống xử lý khí thải. Trong trường hợp đó, những biện pháp điều chỉnh cho động cơ được chọn lựa, chẳng hạn như thời điểm phun nhiên liệu sớm hơn sẽ tiết kiệm được nhiên liệu tiêu thụ.
Strickte Aerobier (obligate Aerobier) benötigen zum Wachstum unbedingt Sauerstoff.
Sinh vật hiếu khí bắt buộc (obligate aerobier) để tăng trưởng chúng đòi hỏi nhất thiết phải có oxy.
verbindlich /(Adj.)/
bắt buộc; nhất thiết phải có; cưỡng bách (bindend, verpflichtend);
unabdingbar /[on|ap'dirjba:r] (Adj.)/
cần thiết; bó buộc; bắt buộc; nhất thiết phải có;
unabdinglich /(Adj.)/
verbindlich /I a/
1. bắt buộc, nhất thiết phải có, cưông bách;