TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unabdingbar

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất thiét phải có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưõng bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất thiết phải có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unabdingbar

unabdingbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Es ist daher unabdingbar, aktuelle Entwicklungen sowohl auf der Ebene der Grundlagenforschung als auch der anwendungsorientierten Forschung zu verfolgen, um der eigenen Arbeit neue Impulse geben zu können.

Do đó cần thiết phải theo dõi, chẳng những trên bình diện nghiên cứu cơ bản mà cả các nghiên cứu ứng dụng để mang lại thêm nhiều động lực.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3 Jahre ab Schadensereignis nach 10 Jahre Anspruchsverjährung ab Inverkehrbringung – unabdingbar

3 năm từ khi thiệt hại xảy ra, sau 10 năm hết hạn bồi thường kể từ khi đưa ra lưu hành trên thị trường - không tránh được trách nhiệm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabdingbar /[on|ap'dirjba:r] (Adj.)/

cần thiết; bó buộc; bắt buộc; nhất thiết phải có;

unabdingbar /[on|ap'dirjba:r] (Adj.)/

(Rechtsspr ) không thay đổi; không thể điều chỉnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unabdingbar /a/

bắt buộc, nhất thiét phải có, cưõng bách, không thay đổi.