TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể điều chỉnh

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thể điều chỉnh

unabdingbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kolbengeschwindigkeit ist nicht mehr regelbar. Die Kolbenbewegung ist ruckartig bzw. fährt nicht mehr ein oder aus

Tốc độ của piston không thể điều chỉnh được nữa. Chuyển động của piston bị giật xóc khi trượt cũng như không chạy ra hoặc chạy vào được nữa

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Das Expansionsventil kann nicht eingestellt und darf nicht repariert werden.

Van giãn nở không thể điều chỉnh được và không được sửa chữa.

Fällt ein Sensor aus, so wird aus dem betroffenen Regelkreis ein Steuervorgang und das Fahrzeug geht in ein Notlaufprogramm.

Nếu một cảm biến bị hỏng thì không thể điều chỉnh được nữa, mạch điều chỉnh trở thành mạch điều khiển và động cơ được vận hành giới hạn (vận hành khẩn cấp).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabdingbar /[on|ap'dirjba:r] (Adj.)/

(Rechtsspr ) không thay đổi; không thể điều chỉnh;