TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mandatory

bắt buộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lệnh bắt buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mandatory

mandatory

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mandatary

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

mandator

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

compulsory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

obligatory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

required

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

mandatory

vorgeschrieben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

obligatorisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absolut erforderlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zwingend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verbindlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mandatory

obligatoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mandatory,compulsory,obligatory,required

[DE] vorgeschrieben

[EN] mandatory, compulsory, obligatory, required

[FR] obligatoire

[VI] bắt buộc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mandatory

lệnh bắt buộc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbindlich /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] mandatory

[VI] bắt buộc

vorgeschrieben /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] mandatory

[VI] bắt buộc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mandatory /IT-TECH/

[DE] obligatorisch; vorgeschrieben

[EN] mandatory

[FR] obligatoire

Từ điển pháp luật Anh-Việt

mandatory

(tt) : cưỡng hành, cưỡng chế. [Lị mandatory injunction (hay compulsive injunction) - lệnh tòa đặc biệt theo thê thức án trung phán, án lệnh bẳt thi hành (phn restrictive hay preventive injunction). - mandatory rule - hành vi hay hành động bó buộc (phn. permissive rule). - mandatory statute - luật có hiệu lực huy bò tất cả các qui định trái lại, lex perfecta (phn directory statute, lex imperfecta). - mandatory power - cường quảc ùy trị. (lịch sừ Hội Quốc liên).

mandatary,mandatory,mandator

[L] người thụ ùy, người đại quyên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

absolut erforderlich

mandatory

obligatorisch

mandatory

vorgeschrieben

mandatory

zwingend

mandatory

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

mandatory

Expressive of positive command, as distinguished from merely directory.