Việt
bắt buộc
cưỡng ép
cưdng bách.
thông thường
thường dùng
theo lệ thường
Anh
mandatory
obligatory
Đức
obligatorisch
vorgeschrieben
Pháp
obligatoire
Vorsilbe: EN (obligatorisch)
Mẫu tự đứng đầu: EN (bắt buộc)
Zeichen für die Metallart: GJ (obligatorisch)
Ký hiệu chỉ loại kim loại: GJ (bắt buộc)
obligatorisch,vorgeschrieben /IT-TECH/
[DE] obligatorisch; vorgeschrieben
[EN] mandatory
[FR] obligatoire
obligatorisch /[obligato:nf] (Adj.) (bildungsspr.)/
bắt buộc (theo qui định của pháp luật);
(meist spott ) thông thường; thường dùng; theo lệ thường;
obligatorisch /a/
bắt buộc, cưỡng ép, cưdng bách.