Việt
hiền hậu
hiền lành
tốt bụng
vị tha
dịu dàng
nhân ái
nhân hậu
hiền từ
thân ái
ân cần
niềm nỏ
chu đáo
thân méri
mến khách.
Đức
gutherzig
gutherzig /(Adj.)/
hiền hậu; hiền lành; tốt bụng; vị tha; dịu dàng; nhân ái; nhân hậu;
gutherzig /a/
1. hiền hậu, hiền lành, hiền từ, tốt bụng, vị tha, thân ái, dịu dàng, nhân ái, nhân hậu; 2. ân cần, niềm nỏ, chu đáo, thân méri, mến khách.