gastlich /a/
mến khách, trọng khách.
Hospitalität /f =/
lòng] mến khách, qúi khách, trọng khách.
Gastfreiheit /f =/
lòng, tính] mến khách, qúi khách, trọng khách; [sự, lòng, thái độ) ân cần, niềm nỏ, chu đáo.
Gastrecht /n -(e)s/
lòng] trọng khách, mến khách, quí khách, qui tắc mến khách; das Gast recht genießen sử dụng lòng mén khách; das Gast recht gewähren tỏ lòng mén khách, tiếp đãi nồng hậu; das Gast recht schänden vi phạm qui tắc tiếp khách; Gast
gastfreundlich /a/
mến khách, qúi khách, trọng khách, nồng hậu, ân cần, niềm nỏ.
gastfrei /a/
mến khách, qúi khách, trọng khách, ân cần, niểm nỏ, chu đáo, thân ái, thân thiét; ein gastfrei er Mann ngưôi mến khách.
kordial /a/
nhiệt tỉnh, ân cần, niềm nỏ, chu đáo, thân ái, thân thiết, mến khách, thắm thiết.
freundlich /I a/
1. nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tử tể, âu yếm, trìu mến, ân cần, dịu dàng, niềm nỏ, đon da, thân ái, thân mật, thân thiét, chu dáo, mến khách; wären Sie (wohl) so freundlich?xin làm ơn, nhờ (anh, chị) làm ơn; gegen fnfreundlichtun tán tỉnh, nói ngọt, ve vãn, tán, lơn, ve; 2. dễ chịu, thú vị, khoan khoái, khoái chí; freundlich es Wetter thòi tiết tót, ngày töt trời; II adv 1. [một cách) nhã nhặn, lịch thiệp, tủ tế, âu yém, trìu mến, ân cần, dịu dàng, niềm nỏ, đon đả; 2. das Ergebnis der Spiels freundlich er gestalten (thể thao) làm tăng két quả môn chơi.