Việt
trọng khách
mến khách
quí khách
qui tắc mến khách
lòng trọng khách
lòng mến khách
lòng hiếu khách
Đức
Gastrecht
das Gast recht genießen
sử dụng lòng mén khách; das ~
das Gast recht schänden
vi phạm qui tắc tiếp khách; ~
Gastrecht /das/
lòng trọng khách; lòng mến khách; lòng hiếu khách;
Gastrecht /n -(e)s/
lòng] trọng khách, mến khách, quí khách, qui tắc mến khách; das Gast recht genießen sử dụng lòng mén khách; das Gast recht gewähren tỏ lòng mén khách, tiếp đãi nồng hậu; das Gast recht schänden vi phạm qui tắc tiếp khách; Gast