Gastfreiheit /f =/
lòng, tính] mến khách, qúi khách, trọng khách; [sự, lòng, thái độ) ân cần, niềm nỏ, chu đáo.
Gastrecht /n -(e)s/
lòng] trọng khách, mến khách, quí khách, qui tắc mến khách; das Gast recht genießen sử dụng lòng mén khách; das Gast recht gewähren tỏ lòng mén khách, tiếp đãi nồng hậu; das Gast recht schänden vi phạm qui tắc tiếp khách; Gast
gastfreundlich /a/
mến khách, qúi khách, trọng khách, nồng hậu, ân cần, niềm nỏ.
gastfrei /a/
mến khách, qúi khách, trọng khách, ân cần, niểm nỏ, chu đáo, thân ái, thân thiét; ein gastfrei er Mann ngưôi mến khách.