TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quý khách

quý khách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mến khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niềm nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quý khách

werter Gast

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gastfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gastfrei /(Adj.)/

mến khách; quý khách; trọng khách; ân cần; niềm nở;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quý khách

werter (teuer) Gast m. quý mến (xưng hô) teuer (a), wert (a). quý nhân angesehene (hoặc namhafte)