Việt
mến khách
trọng khách
ân cần
qúi khách
nồng hậu
niềm nỏ.
quí khách
niềm nỏ
Đức
gastfreundlich
gastfreundlich /(Adj.)/
mến khách; quí khách; trọng khách; ân cần; niềm nỏ;
gastfreundlich /a/
mến khách, qúi khách, trọng khách, nồng hậu, ân cần, niềm nỏ.