Hospitalität /f =/
lòng] mến khách, qúi khách, trọng khách.
Gastfreiheit /f =/
lòng, tính] mến khách, qúi khách, trọng khách; [sự, lòng, thái độ) ân cần, niềm nỏ, chu đáo.
gastfreundlich /a/
mến khách, qúi khách, trọng khách, nồng hậu, ân cần, niềm nỏ.
wirtlich /a/
1. [thuộc] kinh tế, đảm, quán xuyén việc nhà; 2. mén khách, qúi khách, trọng khách.
gastfrei /a/
mến khách, qúi khách, trọng khách, ân cần, niểm nỏ, chu đáo, thân ái, thân thiét; ein gastfrei er Mann ngưôi mến khách.