Ökonomik /í =/
1. [nền, cơ cẩu] kinh tế; 2. kinh tế học.
ökonomisch /a/
1. tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện, đđ tón kém; 2. [có tính chất] kinh tế; 3. [thuộc] kinh tế.
Eigenproduktion /f = (/
1. [nền, chế độ, sự) sản xuát cá thể [riêng, riêng lẻ]; 2. [sự] sân xuất theo nhu cầu cá nhân.
Mehreinnahme /f =, -n (/
1. lợi nhuận phụ; 2. pl doanh thu phụ (vượt ké hoạch, ngoài ngân sách); 3. lượng dư.
wirtschaftlich /a/
1. [thuộc] kinh tế; 2. sinh lợi, có doanh lợi, có lợi nhuận; 3. tiết kiệm; dè sẻn, tằn tiện, căn cơ.
wirtlich /a/
1. [thuộc] kinh tế, đảm, quán xuyén việc nhà; 2. mén khách, qúi khách, trọng khách.
haushälterisch,haushaltig /I a/
thuộc về] kinh tế, quản lí kinh té, tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện; II adv [một cách] tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện; haushälterisch, haushaltig mit ' etw. (D) úmgehen tiết kiệm, dè sẻn.
Wirtschaft /f =, -en/
1. [nền] kinh tế, sản xuất; 2. hiệu ăn, hiệu cao lâu, phạn điếm, quán rượu, tủu quán; 3. [sự] quản lí, quản trị, quản đốc; 4. (mỉa mai) [sự] mất trật tự, hỗn loạn, bát nháo.