Restaurant /n -s, -s/
tiệm ăn, hiệu cao lâu, phạn điém.
Restauration II /f =, -en/
hiệu ăn, tiệm giải khát, hiệu cao lâu, phạn điếm.
Wirtshaus /n -s, -hâuser/
hiệu ăn, hiệu cao lâu, phạn điếm, tửu quán, quán rượu; khách sạn; -
Speisehalle /f =, -n/
nhà ăn, quán ăn, tiệm ăn, hiệu cao lâu, phạn điếm; -
Wirtschaft /f =, -en/
1. [nền] kinh tế, sản xuất; 2. hiệu ăn, hiệu cao lâu, phạn điếm, quán rượu, tủu quán; 3. [sự] quản lí, quản trị, quản đốc; 4. (mỉa mai) [sự] mất trật tự, hỗn loạn, bát nháo.