lokal /n -(e)s, -e/
quán rượu, tửu quán; lokal
Weinschenke /f =, -n/
quán rượu, tửu quán; Wein
Butike /f =, -n/
1. [cái, chiếc] ghế dài; quán, hàng, cửa hiệu, ổ gian phi, tổ qủi, hắc điếm; 2. quán rượu, tửu quán; quán trọ.
Schankwirtschaft /í =, -en/
í =, tửu quán, quán ruợu, quán trọ.
Wirtshaus /n -s, -hâuser/
hiệu ăn, hiệu cao lâu, phạn điếm, tửu quán, quán rượu; khách sạn; -
Kabarett /n -(e)s, pl -e u/
1. tiệm ăn, tửu quán, quán rượu; 2. cuộc biểu diển nhiều môn (ca múa, nhạc...); 3. món ăn, món.