Việt
-s
tiệm ăn
tửu quán
quán rượu
cuộc biểu diển nhiều môn
món ăn
món.
Đức
Kabarett
Kabarett /n -(e)s, pl -e u/
1. tiệm ăn, tửu quán, quán rượu; 2. cuộc biểu diển nhiều môn (ca múa, nhạc...); 3. món ăn, món.