TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiệm ăn

tiệm ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán trọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu cao lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạn điém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạn điếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tửu quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc biểu diển nhiều môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiệm ăn

Restaurant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Restauration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Restaurationsbetrieb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lokal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lokalitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Speisehalle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kabarett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Restaurant /n -s, -s/

tiệm ăn, hiệu cao lâu, phạn điém.

Speisehalle /f =, -n/

nhà ăn, quán ăn, tiệm ăn, hiệu cao lâu, phạn điếm; -

Kabarett /n -(e)s, pl -e u/

1. tiệm ăn, tửu quán, quán rượu; 2. cuộc biểu diển nhiều môn (ca múa, nhạc...); 3. món ăn, món.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pub /[pap, engl.: pAb], das, auch/

quán trọ; tiệm ăn (Wirtshaus);

Restaurant /[resto'ra:], das; -s, -s/

nhà hàng; quán ăn; tiệm ăn (Speisegaststätte);

Restauration /[restaura'tsiom], die; -, -en/

(bes ôsterr ) nhà hàng; hiệu ăn; tiệm ăn (Res taurant);

Restaurationsbetrieb /der/

nhà hàng; hiệu ăn; tiệm ăn (Restaurant);

Lokal /das; -s, -e/

tiệm ăn; nhà hàng; quán ăn; quán rượu;

Lokalitat /[lokali'te:t], die; -, -en/

(đùa) tiệm ăn; nhà hàng; quán ăn; quán rượu;